Có 2 kết quả:
鉛箔 qiān bó ㄑㄧㄢ ㄅㄛˊ • 铅箔 qiān bó ㄑㄧㄢ ㄅㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lead foil
(2) CL:張|张[zhang1]
(2) CL:張|张[zhang1]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lead foil
(2) CL:張|张[zhang1]
(2) CL:張|张[zhang1]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh